Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 动气
Pinyin: dòng qì
Meanings: Giận dữ, nổi nóng, To get angry or lose temper., ①(口)∶发脾气,怒形于色,甚至怒到破口骂人或动手打架的程度。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 云, 力, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①(口)∶发脾气,怒形于色,甚至怒到破口骂人或动手打架的程度。
Grammar: Thường kết hợp với các từ như 别 (bié) để khuyên ngăn.
Example: 你别动气,冷静下来再说。
Example pinyin: nǐ bié dòng qì , lěng jìng xià lái zài shuō 。
Tiếng Việt: Đừng nổi nóng, hãy bình tĩnh lại rồi nói tiếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giận dữ, nổi nóng
Nghĩa phụ
English
To get angry or lose temper.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶发脾气,怒形于色,甚至怒到破口骂人或动手打架的程度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!