Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 励
Pinyin: lì
Meanings: Khuyến khích, cổ vũ, To encourage, to motivate., ①用本义。勉力,努力。[据]勵,勉力也。——《说文》。[例]用勵相我邦家。——《书·立政》。[例]庶明励翼。——《书·皋谟》。[例]励于一言。——《鬼谷子·决篇》。[合]砺翼(勉力辅佐君主,精勤以行君命);励志(勉励其心志;集中心思于某种事业);励节(勉力志行,崇尚气节)。*②振作。[例]处遂改励。——《世说新语·自新》。[例]相早励良规。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。[例]励精更始。——《汉书·宣帝纪》。[合]励精(振作精神)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 力, 厉
Chinese meaning: ①用本义。勉力,努力。[据]勵,勉力也。——《说文》。[例]用勵相我邦家。——《书·立政》。[例]庶明励翼。——《书·皋谟》。[例]励于一言。——《鬼谷子·决篇》。[合]砺翼(勉力辅佐君主,精勤以行君命);励志(勉励其心志;集中心思于某种事业);励节(勉力志行,崇尚气节)。*②振作。[例]处遂改励。——《世说新语·自新》。[例]相早励良规。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。[例]励精更始。——《汉书·宣帝纪》。[合]励精(振作精神)。
Hán Việt reading: lệ
Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường kết hợp với các từ khác như 鼓励 (khuyến khích), 激励 (kích thích). Đứng trước đối tượng cần được khuyến khích.
Example: 老师鼓励学生努力学习。
Example pinyin: lǎo shī gǔ lì xué shēng nǔ lì xué xí 。
Tiếng Việt: Giáo viên khuyến khích học sinh cố gắng học tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuyến khích, cổ vũ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lệ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To encourage, to motivate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。勉力,努力。勵,勉力也。——《说文》。用勵相我邦家。——《书·立政》。庶明励翼。——《书·皋谟》。励于一言。——《鬼谷子·决篇》。砺翼(勉力辅佐君主,精勤以行君命);励志(勉励其心志;集中心思于某种事业);励节(勉力志行,崇尚气节)
振作。处遂改励。——《世说新语·自新》。相早励良规。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。励精更始。——《汉书·宣帝纪》。励精(振作精神)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!