Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 加盖

Pinyin: jiā gài

Meanings: Đậy nắp, thêm nắp vào một vật., To cover or add a lid to something., ①把(一纹章图形)加在另一纹章图形上。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 力, 口, 皿, 𦍌

Chinese meaning: ①把(一纹章图形)加在另一纹章图形上。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật cần được đậy nắp.

Example: 请给这个杯子加盖。

Example pinyin: qǐng gěi zhè ge bēi zi jiā gài 。

Tiếng Việt: Xin hãy đậy nắp cho cái cốc này.

加盖 - jiā gài
加盖
jiā gài

📷 Vector sổ ghi chép bìa mùa thu. Nền với cành cây, cành cây. Màu nâu và màu be mùa thu.

加盖
jiā gài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đậy nắp, thêm nắp vào một vật.

To cover or add a lid to something.

把(一纹章图形)加在另一纹章图形上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...