Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 动手

Pinyin: dòng shǒu

Meanings: Bắt đầu thực hiện, tiến hành hành động, To take action; to start doing something, ①开始去做某件事情。[例]自己动手,丰衣足食。*②用手接触。[例]这是规定:展品只能看,不能动手。*③打人。[例]乡里有些人就爱动手,胆小的又不敢还手。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 云, 力, 手

Chinese meaning: ①开始去做某件事情。[例]自己动手,丰衣足食。*②用手接触。[例]这是规定:展品只能看,不能动手。*③打人。[例]乡里有些人就爱动手,胆小的又不敢还手。

Example: 我们明天就开始动手做项目。

Example pinyin: wǒ men míng tiān jiù kāi shǐ dòng shǒu zuò xiàng mù 。

Tiếng Việt: Ngày mai chúng tôi sẽ bắt đầu thực hiện dự án.

动手
dòng shǒu
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt đầu thực hiện, tiến hành hành động

To take action; to start doing something

开始去做某件事情。自己动手,丰衣足食

用手接触。[例]这是规定

展品只能看,不能动手

打人。乡里有些人就爱动手,胆小的又不敢还手

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

动手 (dòng shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung