Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 动态

Pinyin: dòng tài

Meanings: Tình hình, trạng thái biến đổi, Dynamic situation; changing state, ①事物发展变化的情况。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 云, 力, 太, 心

Chinese meaning: ①事物发展变化的情况。

Example: 请关注市场动态。

Example pinyin: qǐng guān zhù shì chǎng dòng tài 。

Tiếng Việt: Vui lòng chú ý đến tình hình thị trường.

动态
dòng tài
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình hình, trạng thái biến đổi

Dynamic situation; changing state

事物发展变化的情况

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

动态 (dòng tài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung