Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 动用

Pinyin: dòng yòng

Meanings: Sử dụng, huy động, To use or mobilize., ①运用,使用。[例]这笔钱决不能动用。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 云, 力, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①运用,使用。[例]这笔钱决不能动用。

Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm danh từ cụ thể.

Example: 政府决定动用储备粮食。

Example pinyin: zhèng fǔ jué dìng dòng yòng chǔ bèi liáng shí 。

Tiếng Việt: Chính phủ quyết định sử dụng lương thực dự trữ.

动用
dòng yòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sử dụng, huy động

To use or mobilize.

运用,使用。这笔钱决不能动用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

动用 (dòng yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung