Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 助兴
Pinyin: zhù xìng
Meanings: Thêm phần vui vẻ, làm tăng thêm không khí vui nhộn., To add to the fun, to enliven the atmosphere., ①助威;助长提高兴趣。[例]双方的啦啦队不断擂鼓助兴。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 且, 力, 一, 八, 𭕄
Chinese meaning: ①助威;助长提高兴趣。[例]双方的啦啦队不断擂鼓助兴。
Grammar: Động từ, thường dùng trong bối cảnh tiệc tùng hoặc hoạt động giải trí. Có thể kết hợp với 对 (đối với).
Example: 他的笑话为大家助兴。
Example pinyin: tā de xiào huà wèi dà jiā zhù xìng 。
Tiếng Việt: Những câu chuyện cười của anh ấy làm mọi người thêm vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thêm phần vui vẻ, làm tăng thêm không khí vui nhộn.
Nghĩa phụ
English
To add to the fun, to enliven the atmosphere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
助威;助长提高兴趣。双方的啦啦队不断擂鼓助兴
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!