Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 助威
Pinyin: zhù wēi
Meanings: Cổ vũ, hỗ trợ tinh thần bằng lời động viên hoặc tiếng reo hò., Cheering, supporting with words of encouragement or shouts., ①帮助增加声势,提高士气。[例]为客队助威。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 且, 力, 女, 戌
Chinese meaning: ①帮助增加声势,提高士气。[例]为客队助威。
Grammar: Động từ, thường đi kèm với đối tượng được cổ vũ. Ví dụ: 为某人助威 (cổ vũ ai đó).
Example: 球迷们在场边为球队助威。
Example pinyin: qiú mí men zài chǎng biān wèi qiú duì zhù wēi 。
Tiếng Việt: Người hâm mộ cổ vũ đội bóng bên lề sân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cổ vũ, hỗ trợ tinh thần bằng lời động viên hoặc tiếng reo hò.
Nghĩa phụ
English
Cheering, supporting with words of encouragement or shouts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
帮助增加声势,提高士气。为客队助威
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!