Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 助学
Pinyin: zhù xué
Meanings: Hỗ trợ học tập, đặc biệt là tài chính hoặc phương tiện học tập., To assist in education, especially financially or with learning materials., ①在学习方面给予帮助;资助学业。[例]助学金。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 且, 力, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①在学习方面给予帮助;资助学业。[例]助学金。
Grammar: Có thể là động từ (hỗ trợ học tập) hoặc danh từ (sự hỗ trợ học tập). Thường đi kèm với 金 (tiền học bổng/quỹ).
Example: 这个基金会主要提供助学金。
Example pinyin: zhè ge jī jīn huì zhǔ yào tí gōng zhù xué jīn 。
Tiếng Việt: Quỹ này chủ yếu cung cấp học bổng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỗ trợ học tập, đặc biệt là tài chính hoặc phương tiện học tập.
Nghĩa phụ
English
To assist in education, especially financially or with learning materials.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在学习方面给予帮助;资助学业。助学金
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!