Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劳驾
Pinyin: láo jià
Meanings: Phiền ai đó giúp đỡ (lời nói lịch sự khi nhờ vả)., Excuse me, could you help? (Polite expression when asking for help)., ①客套话,烦劳他人之意。[例]劳驾,请借光。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 力, 加, 马
Chinese meaning: ①客套话,烦劳他人之意。[例]劳驾,请借光。
Grammar: Động từ lịch sự, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 劳驾,请问去火车站怎么走?
Example pinyin: láo jià , qǐng wèn qù huǒ chē zhàn zěn me zǒu ?
Tiếng Việt: Xin lỗi, phiền bạn chỉ giúp tôi đường đến ga tàu hỏa?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phiền ai đó giúp đỡ (lời nói lịch sự khi nhờ vả).
Nghĩa phụ
English
Excuse me, could you help? (Polite expression when asking for help).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
客套话,烦劳他人之意。劳驾,请借光
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!