Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 助人为乐
Pinyin: zhù rén wéi lè
Meanings: Giúp đỡ người khác là niềm vui., Helping others brings joy., 帮助人就是快乐。[出处]冰心《咱们的五个孩子》“在我们的新社会里,这种助人为乐的新风尚,可以说是天天在发生,处处在发生。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 且, 力, 人, 为, 乐
Chinese meaning: 帮助人就是快乐。[出处]冰心《咱们的五个孩子》“在我们的新社会里,这种助人为乐的新风尚,可以说是天天在发生,处处在发生。”
Grammar: Thành ngữ tích cực, cố định. Thường dùng để ca ngợi tinh thần sẵn sàng giúp đỡ người khác.
Example: 他一直坚持助人为乐的精神。
Example pinyin: tā yì zhí jiān chí zhù rén wéi lè de jīng shén 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn kiên trì tinh thần giúp đỡ người khác là niềm vui.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giúp đỡ người khác là niềm vui.
Nghĩa phụ
English
Helping others brings joy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
帮助人就是快乐。[出处]冰心《咱们的五个孩子》“在我们的新社会里,这种助人为乐的新风尚,可以说是天天在发生,处处在发生。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế