Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 动荡不安
Pinyin: dòng dàng bù ān
Meanings: Không ổn định, hỗn loạn, Unstable and chaotic., 荡摇动。动荡亿,不安定。形容局势不稳定,不平静。[出处]欧阳山《三家巷》第十八章“他和陈文婷谈起,两人都觉得纵然社会上动荡不安,革命的前途还是光明的,乐观的。”
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 云, 力, 汤, 艹, 一, 女, 宀
Chinese meaning: 荡摇动。动荡亿,不安定。形容局势不稳定,不平静。[出处]欧阳山《三家巷》第十八章“他和陈文婷谈起,两人都觉得纵然社会上动荡不安,革命的前途还是光明的,乐观的。”
Grammar: Tính từ ghép, mô tả tình trạng xã hội hoặc môi trường.
Example: 这个国家正处于动荡不安的时期。
Example pinyin: zhè ge guó jiā zhèng chǔ yú dòng dàng bù ān de shí qī 。
Tiếng Việt: Đất nước này đang ở trong thời kỳ bất ổn và hỗn loạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không ổn định, hỗn loạn
Nghĩa phụ
English
Unstable and chaotic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
荡摇动。动荡亿,不安定。形容局势不稳定,不平静。[出处]欧阳山《三家巷》第十八章“他和陈文婷谈起,两人都觉得纵然社会上动荡不安,革命的前途还是光明的,乐观的。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế