Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 劳乏

Pinyin: láo fá

Meanings: Mệt mỏi do làm việc nhiều., Exhausted from working too much., ①劳顿疲乏。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 力, 丿, 之

Chinese meaning: ①劳顿疲乏。

Grammar: Tính từ ghép, mô tả trạng thái mệt mỏi do lao động kéo dài.

Example: 他最近工作太多,身体已经很劳乏了。

Example pinyin: tā zuì jìn gōng zuò tài duō , shēn tǐ yǐ jīng hěn láo fá le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã làm việc quá nhiều gần đây, cơ thể rất mệt mỏi.

劳乏
láo fá
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mệt mỏi do làm việc nhiều.

Exhausted from working too much.

劳顿疲乏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

劳乏 (láo fá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung