Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 加紧

Pinyin: jiā jǐn

Meanings: Tăng tốc độ, thúc đẩy nhanh hơn., To speed up or accelerate progress., ①增加进度。[例]加紧工作。*②加快。[例]加紧赶路。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 力, 口, 〢, 又, 糸

Chinese meaning: ①增加进度。[例]加紧工作。*②加快。[例]加紧赶路。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi với động từ hoặc danh từ chỉ mục tiêu.

Example: 我们要加紧完成任务。

Example pinyin: wǒ men yào jiā jǐn wán chéng rèn wu 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần tăng tốc để hoàn thành nhiệm vụ.

加紧
jiā jǐn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tăng tốc độ, thúc đẩy nhanh hơn.

To speed up or accelerate progress.

增加进度。加紧工作

加快。加紧赶路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

加紧 (jiā jǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung