Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 加温

Pinyin: jiā wēn

Meanings: Làm nóng thêm, tăng nhiệt độ., To increase the temperature or heat something further., ①增加温度。又比喻加强某种行动的强度。同“降温”相对。[例]“四人帮”一伙则把这些先进单位视为眼中钉、肉中刺,横加指责……胡说这些单位是“一潭死水”,要“加温”,要“搞乱”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 力, 口, 昷, 氵

Chinese meaning: ①增加温度。又比喻加强某种行动的强度。同“降温”相对。[例]“四人帮”一伙则把这些先进单位视为眼中钉、肉中刺,横加指责……胡说这些单位是“一潭死水”,要“加温”,要“搞乱”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng hoặc môi trường.

Example: 天气变冷了,我们需要给房间加温。

Example pinyin: tiān qì biàn lěng le , wǒ men xū yào gěi fáng jiān jiā wēn 。

Tiếng Việt: Thời tiết trở lạnh, chúng ta cần làm ấm căn phòng.

加温
jiā wēn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm nóng thêm, tăng nhiệt độ.

To increase the temperature or heat something further.

增加温度。又比喻加强某种行动的强度。同“降温”相对。“四人帮”一伙则把这些先进单位视为眼中钉、肉中刺,横加指责……胡说这些单位是“一潭死水”,要“加温”,要“搞乱”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

加温 (jiā wēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung