Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 动摇

Pinyin: dòng yáo

Meanings: Lung lay, dao động; làm suy giảm niềm tin hoặc quyết tâm, To waver or shake; to weaken one's belief or determination., ①在两种对立的意见之间或在两条对立的行动路线之间摇摆不定。*②不坚定,不稳固。*③使不坚定。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 云, 力, 䍃, 扌

Chinese meaning: ①在两种对立的意见之间或在两条对立的行动路线之间摇摆不定。*②不坚定,不稳固。*③使不坚定。

Grammar: Thường được dùng như động từ bổ nghĩa cho trạng thái tinh thần hoặc vật lý.

Example: 他的决心从未动摇过。

Example pinyin: tā de jué xīn cóng wèi dòng yáo guò 。

Tiếng Việt: Quyết tâm của anh ấy chưa bao giờ lung lay.

动摇
dòng yáo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lung lay, dao động; làm suy giảm niềm tin hoặc quyết tâm

To waver or shake; to weaken one's belief or determination.

在两种对立的意见之间或在两条对立的行动路线之间摇摆不定

不坚定,不稳固

使不坚定

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

动摇 (dòng yáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung