Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yān

Meanings: Thuốc lá, cây thuốc lá, Tobacco, cigarette, ①烟草。[例]菸,草名,别名淡巴菰,一曰菸草。产自吕宋,明时始入中国。……采叶干之,切为细丝,可制各种之菸。……字俗借“烟”。——《中华大字典》。[合]烟窝(烟斗);烟萝(藤萝一类的植物);烟荷包(装烟丝用的小袋子)。*②另见yīn。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 於, 艹

Chinese meaning: ①烟草。[例]菸,草名,别名淡巴菰,一曰菸草。产自吕宋,明时始入中国。……采叶干之,切为细丝,可制各种之菸。……字俗借“烟”。——《中华大字典》。[合]烟窝(烟斗);烟萝(藤萝一类的植物);烟荷包(装烟丝用的小袋子)。*②另见yīn。

Grammar: Liên quan đến thói quen hoặc sản phẩm từ cây thuốc lá.

Example: 他喜欢抽菸。

Example pinyin: tā xǐ huan chōu yān 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích hút thuốc lá.

yān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuốc lá, cây thuốc lá

Tobacco, cigarette

烟草。菸,草名,别名淡巴菰,一曰菸草。产自吕宋,明时始入中国。……采叶干之,切为细丝,可制各种之菸。……字俗借“烟”。——《中华大字典》。烟窝(烟斗);烟萝(藤萝一类的植物);烟荷包(装烟丝用的小袋子)

另见yīn

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

菸 (yān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung