Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jūn

Meanings: Nấm, vi khuẩn, Fungus, bacteria, ①用本义。[合]菌芝(即灵芝);菌阁(形如菌状之阁);菌蟪(朝菌和蟪蛄);菌蠢(谓如菌类之短小丛生)。*②另见jūn。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 囷, 艹

Chinese meaning: ①用本义。[合]菌芝(即灵芝);菌阁(形如菌状之阁);菌蟪(朝菌和蟪蛄);菌蠢(谓如菌类之短小丛生)。*②另见jūn。

Hán Việt reading: khuẩn

Grammar: Danh từ bao quát cả nghĩa 'nấm' lẫn 'vi khuẩn', cần phân biệt qua ngữ cảnh.

Example: 这种蘑菇可以食用。

Example pinyin: zhè zhǒng mó gu kě yǐ shí yòng 。

Tiếng Việt: Loại nấm này có thể ăn được.

jūn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nấm, vi khuẩn

khuẩn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Fungus, bacteria

用本义。菌芝(即灵芝);菌阁(形如菌状之阁);菌蟪(朝菌和蟪蛄);菌蠢(谓如菌类之短小丛生)

另见jūn

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

菌 (jūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung