Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 萌动
Pinyin: méng dòng
Meanings: Bắt đầu nảy mầm hoặc khởi phát (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng)., To begin sprouting or emerging (both literally and figuratively)., ①麻子,可食用。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 明, 艹, 云, 力
Chinese meaning: ①麻子,可食用。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể mang ý nghĩa cụ thể (cây cối) hoặc trừu tượng (ý tưởng, cảm xúc).
Example: 春天来了,万物开始萌动。
Example pinyin: chūn tiān lái le , wàn wù kāi shǐ méng dòng 。
Tiếng Việt: Mùa xuân đến, vạn vật bắt đầu nảy mầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu nảy mầm hoặc khởi phát (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng).
Nghĩa phụ
English
To begin sprouting or emerging (both literally and figuratively).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
麻子,可食用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!