Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 菾菜
Pinyin: tián cài
Meanings: Rau cải ngọt (một loại rau ăn lá phổ biến)., Chinese cabbage or sweet leafy greens (a common leafy vegetable)., ①即“甜菜”。也称“莙荙菜”。藜科。二年生草本。主根为肉质块根,含糖质,可制糖。[例]菾菜,正二月下种,宿根亦自生。——《本草纲目》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 艹, 采
Chinese meaning: ①即“甜菜”。也称“莙荙菜”。藜科。二年生草本。主根为肉质块根,含糖质,可制糖。[例]菾菜,正二月下种,宿根亦自生。——《本草纲目》。
Grammar: Danh từ chỉ loại thực phẩm cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc nông nghiệp.
Example: 这道菜的主要食材是菾菜。
Example pinyin: zhè dào cài de zhǔ yào shí cái shì tián cài 。
Tiếng Việt: Nguyên liệu chính của món ăn này là rau cải ngọt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rau cải ngọt (một loại rau ăn lá phổ biến).
Nghĩa phụ
English
Chinese cabbage or sweet leafy greens (a common leafy vegetable).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即“甜菜”。也称“莙荙菜”。藜科。二年生草本。主根为肉质块根,含糖质,可制糖。菾菜,正二月下种,宿根亦自生。——《本草纲目》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!