Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yíng

Meanings: Đom đóm, loài côn trùng nhỏ phát sáng vào ban đêm., Firefly, a small insect that emits light at night., ①动物名。节肢动物门,昆虫纲。萤火虫。[据]萤,萤火。——《广韵》。[据]萤火獜也。——《广雅》。[例]腐草为萤。——《礼记·月令·季夏》。注:“萤,飞虫营火也。”[例]红烛秋光冷画屏,轻罗小扇扑流萤。——唐·杜牧《秋夕》诗。[合]萤焰(萤火虫发出的亮光);萤光(萤火虫发出的光);萤点(指萤火虫);萤案(用萤光照明,以诵读诗书);萤烛(萤光与烛光。比喻微光、微力)。*②比喻微弱的亮光。[例]长河晴散雾,列宿曙分萤。——唐·韩愈《和崔舍人·咏月》。[合]萤灯(喻灯光微弱如萤火);萤囊(晋车胤家贫,夏夜读书,以囊盛萤火照明)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals:

Chinese meaning: ①动物名。节肢动物门,昆虫纲。萤火虫。[据]萤,萤火。——《广韵》。[据]萤火獜也。——《广雅》。[例]腐草为萤。——《礼记·月令·季夏》。注:“萤,飞虫营火也。”[例]红烛秋光冷画屏,轻罗小扇扑流萤。——唐·杜牧《秋夕》诗。[合]萤焰(萤火虫发出的亮光);萤光(萤火虫发出的光);萤点(指萤火虫);萤案(用萤光照明,以诵读诗书);萤烛(萤光与烛光。比喻微光、微力)。*②比喻微弱的亮光。[例]长河晴散雾,列宿曙分萤。——唐·韩愈《和崔舍人·咏月》。[合]萤灯(喻灯光微弱如萤火);萤囊(晋车胤家贫,夏夜读书,以囊盛萤火照明)。

Hán Việt reading: huỳnh

Grammar: Là danh từ chỉ một loại côn trùng. Thường dùng trong văn miêu tả thiên nhiên hoặc thơ ca.

Example: 夏夜的萤火虫在空中飞舞。

Example pinyin: xià yè de yíng huǒ chóng zài kōng zhōng fēi wǔ 。

Tiếng Việt: Những chú đom đóm bay lượn trong không trung vào đêm hè.

yíng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đom đóm, loài côn trùng nhỏ phát sáng vào ban đêm.

huỳnh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Firefly, a small insect that emits light at night.

动物名。节肢动物门,昆虫纲。萤火虫。[据]萤,萤火。——《广韵》。[据]萤火獜也。——《广雅》。[例]腐草为萤。——《礼记·月令·季夏》。注

“萤,飞虫营火也。”红烛秋光冷画屏,轻罗小扇扑流萤。——唐·杜牧《秋夕》诗。萤焰(萤火虫发出的亮光);萤光(萤火虫发出的光);萤点(指萤火虫);萤案(用萤光照明,以诵读诗书);萤烛(萤光与烛光。比喻微光、微力)

比喻微弱的亮光。长河晴散雾,列宿曙分萤。——唐·韩愈《和崔舍人·咏月》。萤灯(喻灯光微弱如萤火);萤囊(晋车胤家贫,夏夜读书,以囊盛萤火照明)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...