Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 获释
Pinyin: huò shì
Meanings: Được thả tự do, được phóng thích., To be released or set free., ①被释放,重新获得人身自由。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 犾, 艹, 釆
Chinese meaning: ①被释放,重新获得人身自由。
Grammar: Động từ không tách rời, thường đứng ở vị trí bổ ngữ trong câu bị động.
Example: 他经过努力终于获释了。
Example pinyin: tā jīng guò nǔ lì zhōng yú huò shì le 。
Tiếng Việt: Anh ấy sau nhiều nỗ lực cuối cùng đã được phóng thích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được thả tự do, được phóng thích.
Nghĩa phụ
English
To be released or set free.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被释放,重新获得人身自由
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!