Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荷兰

Pinyin: Hé lán

Meanings: Hà Lan (tên một quốc gia ở châu Âu), The Netherlands (a country in Europe)., ①在欧洲西部,面积41863平方公里,人口1493.4万(1990),首都阿姆斯特丹。荷兰王国政府所在地海牙。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 何, 艹, 三, 丷

Chinese meaning: ①在欧洲西部,面积41863平方公里,人口1493.4万(1990),首都阿姆斯特丹。荷兰王国政府所在地海牙。

Grammar: Danh từ riêng chỉ tên quốc gia, không thay đổi hình thức.

Example: 荷兰是一个美丽的国家。

Example pinyin: hé lán shì yí gè měi lì de guó jiā 。

Tiếng Việt: Hà Lan là một quốc gia xinh đẹp.

荷兰
Hé lán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hà Lan (tên một quốc gia ở châu Âu)

The Netherlands (a country in Europe).

在欧洲西部,面积41863平方公里,人口1493.4万(1990),首都阿姆斯特丹。荷兰王国政府所在地海牙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荷兰 (Hé lán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung