Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 获取
Pinyin: huò qǔ
Meanings: Thu thập, đạt được, chiếm lấy (thường mang nghĩa trung tính đến tiêu cực)., To obtain, acquire or seize (often carries a neutral or slightly negative connotation)., ①获得;谋取。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 犾, 艹, 又, 耳
Chinese meaning: ①获得;谋取。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ lợi ích, tài sản hoặc tri thức. Có thể đứng trước bổ ngữ như 获取知识 (acquire knowledge).
Example: 他想通过非法手段获取财富。
Example pinyin: tā xiǎng tōng guò fēi fǎ shǒu duàn huò qǔ cái fù 。
Tiếng Việt: Anh ta muốn thông qua phương tiện bất hợp pháp để thu thập tài sản.

📷 pin
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu thập, đạt được, chiếm lấy (thường mang nghĩa trung tính đến tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
To obtain, acquire or seize (often carries a neutral or slightly negative connotation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
获得;谋取
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
