Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 量度
Pinyin: liáng duó
Meanings: Đo lường, đánh giá, To measure or evaluate, ①对某种不能直接测量、观察或表现的东西进行测量或指示的手段。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 旦, 里, 又, 广, 廿
Chinese meaning: ①对某种不能直接测量、观察或表现的东西进行测量或指示的手段。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng cả trong ngữ cảnh cụ thể (đo đạc) lẫn trừu tượng (đánh giá).
Example: 我们需要量度房间的大小。
Example pinyin: wǒ men xū yào liáng dù fáng jiān de dà xiǎo 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần đo lường kích thước của căn phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đo lường, đánh giá
Nghĩa phụ
English
To measure or evaluate
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对某种不能直接测量、观察或表现的东西进行测量或指示的手段
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!