Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重责
Pinyin: zhòng zé
Meanings: Trách nhiệm nặng nề., Heavy responsibility., ①重大的责任。[例]重责在肩。*②严厉斥责或责罚。[例]受到重责。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 重, 贝, 龶
Chinese meaning: ①重大的责任。[例]重责在肩。*②严厉斥责或责罚。[例]受到重责。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để mô tả trách nhiệm lớn lao trong công việc hoặc cuộc sống.
Example: 身为领导,他肩负着重责。
Example pinyin: shēn wèi lǐng dǎo , tā jiān fù zhuó zhòng zé 。
Tiếng Việt: Với vai trò lãnh đạo, anh ấy gánh vác trách nhiệm nặng nề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trách nhiệm nặng nề.
Nghĩa phụ
English
Heavy responsibility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
重大的责任。重责在肩
严厉斥责或责罚。受到重责
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!