Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金玉良缘
Pinyin: jīn yù liáng yuán
Meanings: Mối nhân duyên tốt đẹp, hoàn hảo giữa hai người., A perfect, blissful marriage or relationship between two people., 原指符合封建秩序的姻缘。[又]泛指美好的姻缘。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第五回“都道是金玉良缘,俺只念木石前盟。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 丷, 人, 王, 丶, 艮, 彖, 纟
Chinese meaning: 原指符合封建秩序的姻缘。[又]泛指美好的姻缘。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第五回“都道是金玉良缘,俺只念木石前盟。”
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến hôn nhân hoặc tình yêu.
Example: 他们的婚姻被称为金玉良缘。
Example pinyin: tā men de hūn yīn bèi chēng wéi jīn yù liáng yuán 。
Tiếng Việt: Cuộc hôn nhân của họ được gọi là mối lương duyên hoàn hảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mối nhân duyên tốt đẹp, hoàn hảo giữa hai người.
Nghĩa phụ
English
A perfect, blissful marriage or relationship between two people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指符合封建秩序的姻缘。[又]泛指美好的姻缘。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第五回“都道是金玉良缘,俺只念木石前盟。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế