Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重负
Pinyin: zhòng fù
Meanings: Gánh nặng, trách nhiệm lớn., Heavy burden, great responsibility., ①繁重的负荷。[例]重负压不弯的硬汉子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 重, 贝, 𠂊
Chinese meaning: ①繁重的负荷。[例]重负压不弯的硬汉子。
Grammar: Là danh từ ghép, thường được sử dụng để chỉ áp lực hoặc trách nhiệm lớn mà ai đó phải chịu.
Example: 他承受着生活的重负。
Example pinyin: tā chéng shòu zhe shēng huó de zhòng fù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang gánh chịu gánh nặng của cuộc sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gánh nặng, trách nhiệm lớn.
Nghĩa phụ
English
Heavy burden, great responsibility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
繁重的负荷。重负压不弯的硬汉子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!