Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 量力而为
Pinyin: liàng lì ér wéi
Meanings: Cố gắng trong phạm vi khả năng của mình, To do what one is capable of, 量估量。按照自己力量的大小去做,不要勉强。[出处]《左传·昭公十五年》“力能则进,否则退,量力而行。”[例]法物所须,各以差降,士民之类,可~之。(宋·张君房《云笈七签》卷一○三卷)。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 旦, 里, 丿, 𠃌, 一, 为
Chinese meaning: 量估量。按照自己力量的大小去做,不要勉强。[出处]《左传·昭公十五年》“力能则进,否则退,量力而行。”[例]法物所须,各以差降,士民之类,可~之。(宋·张君房《云笈七签》卷一○三卷)。
Grammar: Thành ngữ này có cấu trúc 四字成语 (tứ tự thành ngữ), hay sử dụng trong lời khuyên hoặc đánh giá hành vi.
Example: 他量力而为,不勉强自己。
Example pinyin: tā liàng lì ér wéi , bù miǎn qiǎng zì jǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy biết lượng sức mình và không ép buộc bản thân làm quá sức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố gắng trong phạm vi khả năng của mình
Nghĩa phụ
English
To do what one is capable of
Nghĩa tiếng trung
中文释义
量估量。按照自己力量的大小去做,不要勉强。[出处]《左传·昭公十五年》“力能则进,否则退,量力而行。”[例]法物所须,各以差降,士民之类,可~之。(宋·张君房《云笈七签》卷一○三卷)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế