Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金田起义
Pinyin: jīn tián qǐ yì
Meanings: Cuộc khởi nghĩa nông dân do Hồng Tú Toàn lãnh đạo vào năm 1851 ở Trung Quốc., The Taiping Rebellion led by Hong Xiuquan in 1851 in China., ①1851年洪秀全、杨秀清等在广西桂平县金田村领导的农民起义。参看“太平天国”。
HSK Level: 5
Part of speech: other
Stroke count: 26
Radicals: 丷, 人, 王, 田, 巳, 走, 丶, 乂
Chinese meaning: ①1851年洪秀全、杨秀清等在广西桂平县金田村领导的农民起义。参看“太平天国”。
Grammar: Là một sự kiện lịch sử, không thay đổi hình thái.
Example: 金田起义是中国历史上一次重要的农民起义。
Example pinyin: jīn tián qǐ yì shì zhōng guó lì shǐ shàng yí cì zhòng yào de nóng mín qǐ yì 。
Tiếng Việt: Khởi nghĩa Kim Điền là một cuộc khởi nghĩa nông dân quan trọng trong lịch sử Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc khởi nghĩa nông dân do Hồng Tú Toàn lãnh đạo vào năm 1851 ở Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
The Taiping Rebellion led by Hong Xiuquan in 1851 in China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
1851年洪秀全、杨秀清等在广西桂平县金田村领导的农民起义。参看“太平天国”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế