Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 量力而行
Pinyin: liàng lì ér xíng
Meanings: Hành động dựa trên khả năng của mình, To act according to one’s capability, 量估量;行行事。按照自己力量的大小去做,不要勉强。[出处]《左传·昭公十五年》“力能则进,否则退,量力而行。”[例]各位同学呢,大家~,能捐多少就捐多少。——叶圣陶《英文教授》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 旦, 里, 丿, 𠃌, 一, 亍, 彳
Chinese meaning: 量估量;行行事。按照自己力量的大小去做,不要勉强。[出处]《左传·昭公十五年》“力能则进,否则退,量力而行。”[例]各位同学呢,大家~,能捐多少就捐多少。——叶圣陶《英文教授》。
Grammar: Cấu trúc này tương tự 成语 khác như 量力而为, nhấn mạnh sự cân nhắc cẩn thận trước khi hành động.
Example: 凡事量力而行,不要冒险。
Example pinyin: fán shì liàng lì ér xíng , bú yào mào xiǎn 。
Tiếng Việt: Mọi việc nên làm theo khả năng, đừng mạo hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động dựa trên khả năng của mình
Nghĩa phụ
English
To act according to one’s capability
Nghĩa tiếng trung
中文释义
量估量;行行事。按照自己力量的大小去做,不要勉强。[出处]《左传·昭公十五年》“力能则进,否则退,量力而行。”[例]各位同学呢,大家~,能捐多少就捐多少。——叶圣陶《英文教授》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế