Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金榜
Pinyin: jīn bǎng
Meanings: Bảng vàng - chỉ danh sách trúng tuyển trong thi cử, Golden list - refers to the list of successful candidates in exams, ①科举时代俗称殿试录取进士的榜。[例]金榜题名。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 丷, 人, 王, 旁, 木
Chinese meaning: ①科举时代俗称殿试录取进士的榜。[例]金榜题名。
Grammar: Danh từ ghép, '金' (vàng) + '榜' (bảng xếp hạng). Ý nghĩa biểu tượng cho thành công trong học vấn.
Example: 他的名字终于上了金榜。
Example pinyin: tā de míng zì zhōng yú shàng le jīn bǎng 。
Tiếng Việt: Tên của anh ấy cuối cùng đã lên bảng vàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảng vàng - chỉ danh sách trúng tuyển trong thi cử
Nghĩa phụ
English
Golden list - refers to the list of successful candidates in exams
Nghĩa tiếng trung
中文释义
科举时代俗称殿试录取进士的榜。金榜题名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!