Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金石之交
Pinyin: jīn shí zhī jiāo
Meanings: Tình bạn bền chặt như vàng đá, ám chỉ mối quan hệ tình bạn sâu sắc và bền vững qua thời gian., A friendship as solid as gold and stone, referring to a deep and lasting relationship over time., 交交情。比喻像金石一样牢不可破的交情。[出处]《汉书·淮阴侯传》“今足下虽自以为与汉王为金石交,然终为汉王所擒矣。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 丷, 人, 王, 丆, 口, 丶, 亠, 父
Chinese meaning: 交交情。比喻像金石一样牢不可破的交情。[出处]《汉书·淮阴侯传》“今足下虽自以为与汉王为金石交,然终为汉王所擒矣。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để biểu đạt tình bạn lâu dài và đáng tin cậy.
Example: 他们的友情可以说是金石之交。
Example pinyin: tā men de yǒu qíng kě yǐ shuō shì jīn shí zhī jiāo 。
Tiếng Việt: Tình bạn của họ có thể nói là bền chặt như vàng đá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình bạn bền chặt như vàng đá, ám chỉ mối quan hệ tình bạn sâu sắc và bền vững qua thời gian.
Nghĩa phụ
English
A friendship as solid as gold and stone, referring to a deep and lasting relationship over time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
交交情。比喻像金石一样牢不可破的交情。[出处]《汉书·淮阴侯传》“今足下虽自以为与汉王为金石交,然终为汉王所擒矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế