Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 金玉锦绣

Pinyin: jīn yù jǐn xiù

Meanings: Vật quý giá, xa hoa tuyệt đối., Luxurious items or treasures of ultimate value., 指精美珍贵的东西。也比喻巧妙的计策。[出处]《战国策·秦策一》“安有说人主,不能出其金玉锦绣,取卿相之尊者乎?”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 丷, 人, 王, 丶, 帛, 钅, 秀, 纟

Chinese meaning: 指精美珍贵的东西。也比喻巧妙的计策。[出处]《战国策·秦策一》“安有说人主,不能出其金玉锦绣,取卿相之尊者乎?”

Grammar: Thường dùng để miêu tả sự giàu có và xa xỉ.

Example: 房间里摆满了金玉锦绣。

Example pinyin: fáng jiān lǐ bǎi mǎn le jīn yù jǐn xiù 。

Tiếng Việt: Trong phòng bày đầy những vật quý giá và xa hoa.

金玉锦绣
jīn yù jǐn xiù
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật quý giá, xa hoa tuyệt đối.

Luxurious items or treasures of ultimate value.

指精美珍贵的东西。也比喻巧妙的计策。[出处]《战国策·秦策一》“安有说人主,不能出其金玉锦绣,取卿相之尊者乎?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...