Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 简慢

Pinyin: jiǎn màn

Meanings: Đơn giản và thiếu lễ phép., Simple and impolite., ①招待不热情;失礼。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 27

Radicals: 竹, 间, 忄, 曼

Chinese meaning: ①招待不热情;失礼。

Grammar: Dùng làm tính từ, mô tả hành vi hay thái độ không chu đáo.

Example: 他对客人的态度有些简慢。

Example pinyin: tā duì kè rén de tài dù yǒu xiē jiǎn màn 。

Tiếng Việt: Thái độ của anh ấy đối với khách hơi đơn giản và thiếu lễ phép.

简慢
jiǎn màn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn giản và thiếu lễ phép.

Simple and impolite.

招待不热情;失礼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

简慢 (jiǎn màn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung