Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 签
Pinyin: qiān
Meanings: Phiếu, thẻ; ký tên, đánh dấu, Slip, card; to sign, to mark, ①用简单的文字拟具意见。[合]签揭(贴签写出要点);签贴(签注意见贴在正文上的字条)。*②粗粗地缝合起来。[例]把袖口签上。*③引,导引。[合]签合(导引会合);签河(为分水护堤而开筑的引河)。*④下令征调。[合]签军(战时征调兵员)。*⑤刺;插。[合]签钉(栽插)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 佥, 竹
Chinese meaning: ①用简单的文字拟具意见。[合]签揭(贴签写出要点);签贴(签注意见贴在正文上的字条)。*②粗粗地缝合起来。[例]把袖口签上。*③引,导引。[合]签合(导引会合);签河(为分水护堤而开筑的引河)。*④下令征调。[合]签军(战时征调兵员)。*⑤刺;插。[合]签钉(栽插)。
Hán Việt reading: thiêm
Grammar: Được sử dụng cả như danh từ và động từ. Là danh từ, thường xuất hiện trong các từ ghép như 签证 (visa), 名签 (thẻ tên). Là động từ, thường đi kèm với việc ký tên hoặc đánh dấu gì đó.
Example: 请在这里签名。
Example pinyin: qǐng zài zhè lǐ qiān míng 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng ký tên tại đây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phiếu, thẻ; ký tên, đánh dấu
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thiêm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Slip, card; to sign, to mark
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用简单的文字拟具意见。签揭(贴签写出要点);签贴(签注意见贴在正文上的字条)
粗粗地缝合起来。把袖口签上
引,导引。签合(导引会合);签河(为分水护堤而开筑的引河)
下令征调。签军(战时征调兵员)
刺;插。签钉(栽插)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!