Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 算盘子儿

Pinyin: suàn pán zǐ er

Meanings: Hạt bàn tính, Abacus bead, ①算盘上的珠子,扁圆形,中间有孔。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 竹, 皿, 舟, 子, 丿, 乚

Chinese meaning: ①算盘上的珠子,扁圆形,中间有孔。

Grammar: Danh từ ba âm tiết, từ 棵 (er) thêm vào để tạo sắc thái thân mật.

Example: 这些算盘子儿已经用了很久了。

Example pinyin: zhè xiē suàn pán zi ér yǐ jīng yòng le hěn jiǔ le 。

Tiếng Việt: Những hạt bàn tính này đã được sử dụng lâu rồi.

算盘子儿
suàn pán zǐ er
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạt bàn tính

Abacus bead

算盘上的珠子,扁圆形,中间有孔

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...