Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 筹备
Pinyin: chóu bèi
Meanings: Chuẩn bị trước khi tiến hành một công việc hoặc sự kiện lớn., To prepare in advance before carrying out a major task or event., ①筹措预备。[例]希望工程筹备处。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 寿, 竹, 夂, 田
Chinese meaning: ①筹措预备。[例]希望工程筹备处。
Grammar: Động từ thường xuất hiện cùng các sự kiện, dự án lớn. Ví dụ: 筹备婚礼 (chuẩn bị đám cưới).
Example: 公司正在筹备下个月的产品发布会。
Example pinyin: gōng sī zhèng zài chóu bèi xià gè yuè de chǎn pǐn fā bù huì 。
Tiếng Việt: Công ty đang chuẩn bị cho buổi ra mắt sản phẩm vào tháng tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuẩn bị trước khi tiến hành một công việc hoặc sự kiện lớn.
Nghĩa phụ
English
To prepare in advance before carrying out a major task or event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
筹措预备。希望工程筹备处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!