Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 签条
Pinyin: qiān tiáo
Meanings: Phiếu ký nhận, giấy biên nhận, Receipt slip, acknowledgment form, ①简而明的字条。*②指书签或类似条形硬片。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 佥, 竹, 夂, 朩
Chinese meaning: ①简而明的字条。*②指书签或类似条形硬片。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 这是你的签条。
Example pinyin: zhè shì nǐ de qiān tiáo 。
Tiếng Việt: Đây là phiếu ký nhận của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phiếu ký nhận, giấy biên nhận
Nghĩa phụ
English
Receipt slip, acknowledgment form
Nghĩa tiếng trung
中文释义
简而明的字条
指书签或类似条形硬片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!