Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 简师

Pinyin: jiǎn shī

Meanings: Giáo viên trường sư phạm sơ cấp., Teacher from a junior normal school., ①简易师范学校的简称。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 竹, 间, 丨, 丿, 帀

Chinese meaning: ①简易师范学校的简称。

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong văn cảnh liên quan đến giáo dục.

Example: 她曾是简师毕业的优秀教师。

Example pinyin: tā céng shì jiǎn shī bì yè de yōu xiù jiào shī 。

Tiếng Việt: Cô ấy từng là giáo viên xuất sắc tốt nghiệp từ trường sư phạm sơ cấp.

简师 - jiǎn shī
简师
jiǎn shī

📷 Nhân vật hoạt hình giáo viên châu Á

简师
jiǎn shī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giáo viên trường sư phạm sơ cấp.

Teacher from a junior normal school.

简易师范学校的简称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...