Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 签约
Pinyin: qiān yuē
Meanings: Ký hợp đồng, thỏa thuận, To sign a contract or agreement.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 佥, 竹, 勺, 纟
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong kinh doanh hoặc giải trí.
Example: 他们终于签约成功了。
Example pinyin: tā men zhōng yú qiān yuē chéng gōng le 。
Tiếng Việt: Họ cuối cùng cũng đã ký hợp đồng thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ký hợp đồng, thỏa thuận
Nghĩa phụ
English
To sign a contract or agreement.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!