Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 签订

Pinyin: qiān dìng

Meanings: Ký kết (hợp đồng, hiệp ước...), To sign and conclude (a contract, treaty, etc.), ①签署(契约或定单)。[例]签订买卖合同。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 佥, 竹, 丁, 讠

Chinese meaning: ①签署(契约或定单)。[例]签订买卖合同。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ liên quan đến thỏa thuận.

Example: 双方签订了合作协议。

Example pinyin: shuāng fāng qiān dìng le hé zuò xié yì 。

Tiếng Việt: Hai bên đã ký kết thỏa thuận hợp tác.

签订
qiān dìng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ký kết (hợp đồng, hiệp ước...)

To sign and conclude (a contract, treaty, etc.)

签署(契约或定单)。签订买卖合同

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...