Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 管路
Pinyin: guǎn lù
Meanings: Hệ thống đường ống hoặc cấu trúc dẫn chất lỏng/khí., Pipeline system or structure that transports liquid/gas., ①由管道组成的线路,管道。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 官, 竹, 各, 𧾷
Chinese meaning: ①由管道组成的线路,管道。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường dùng trong kỹ thuật hoặc xây dựng.
Example: 这里的管路设计很复杂。
Example pinyin: zhè lǐ de guǎn lù shè jì hěn fù zá 。
Tiếng Việt: Thiết kế hệ thống đường ống ở đây rất phức tạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hệ thống đường ống hoặc cấu trúc dẫn chất lỏng/khí.
Nghĩa phụ
English
Pipeline system or structure that transports liquid/gas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由管道组成的线路,管道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!