Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眼窝
Pinyin: yǎn wō
Meanings: Hốc mắt, Eye socket, ①眼球所在的凹陷的部分。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 目, 艮, 呙, 穴
Chinese meaning: ①眼球所在的凹陷的部分。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong bối cảnh miêu tả ngoại hình.
Example: 她的眼窝深陷。
Example pinyin: tā de yǎn wō shēn xiàn 。
Tiếng Việt: Hốc mắt cô ấy lõm sâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hốc mắt
Nghĩa phụ
English
Eye socket
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眼球所在的凹陷的部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!