Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 真相

Pinyin: zhēn xiàng

Meanings: Sự thật, điều thật sự xảy ra., The truth, what actually happened.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 具, 十, 木, 目

Grammar: Danh từ trừu tượng, chỉ bản chất của sự việc.

Example: 我们需要了解事情的真相。

Example pinyin: wǒ men xū yào liǎo jiě shì qíng de zhēn xiàng 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần phải hiểu rõ sự thật của vấn đề.

真相
zhēn xiàng
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự thật, điều thật sự xảy ra.

The truth, what actually happened.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

真相 (zhēn xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung