Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 眼看

Pinyin: yǎn kàn

Meanings: Sắp, ngay trước mắt; nhìn bằng mắt, About to, imminent; look with eyes, ①马上,在很短的时间之内。[例]暴风雨眼看就要来了。*②听凭(不如意的事情发生或发展)。[例]哪能眼看着他走邪道不管呢。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 目, 艮, 龵

Chinese meaning: ①马上,在很短的时间之内。[例]暴风雨眼看就要来了。*②听凭(不如意的事情发生或发展)。[例]哪能眼看着他走邪道不管呢。

Grammar: Dùng để chỉ sự việc gần xảy ra hoặc dùng như 'nhìn thấy'. Có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu.

Example: 天快黑了,眼看就要下雨。

Example pinyin: tiān kuài hēi le , yǎn kàn jiù yào xià yǔ 。

Tiếng Việt: Trời sắp tối rồi, ngay trước mắt sẽ mưa.

眼看
yǎn kàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sắp, ngay trước mắt; nhìn bằng mắt

About to, imminent; look with eyes

马上,在很短的时间之内。暴风雨眼看就要来了

听凭(不如意的事情发生或发展)。哪能眼看着他走邪道不管呢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

眼看 (yǎn kàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung