Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 看守
Pinyin: kān shǒu
Meanings: Canh gác, trông nom / người canh gác, To guard/watch over or the person guarding, ①负责守卫、看管。[例]门都大开着,没有人看守。*②监视。[例]他身上系着一条救生索,这条救生索在船内有人看守着。*③细心照料。[例]牧羊人看守着他的羊群。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 目, 龵, 宀, 寸
Chinese meaning: ①负责守卫、看管。[例]门都大开着,没有人看守。*②监视。[例]他身上系着一条救生索,这条救生索在船内有人看守着。*③细心照料。[例]牧羊人看守着他的羊群。
Grammar: Có thể là động từ hoặc danh từ, thường liên quan đến nhiệm vụ bảo vệ hoặc giám sát.
Example: 他负责看守仓库。
Example pinyin: tā fù zé kān shǒu cāng kù 。
Tiếng Việt: Anh ấy chịu trách nhiệm canh gác kho.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Canh gác, trông nom / người canh gác
Nghĩa phụ
English
To guard/watch over or the person guarding
Nghĩa tiếng trung
中文释义
负责守卫、看管。门都大开着,没有人看守
监视。他身上系着一条救生索,这条救生索在船内有人看守着
细心照料。牧羊人看守着他的羊群
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!