Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 眩丽

Pinyin: xuàn lì

Meanings: Lộng lẫy, rực rỡ., Splendid, dazzling., ①迷人,艳丽。[例]表露着宠惯的眩丽模样。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 玄, 目, 一, 丶, 冂

Chinese meaning: ①迷人,艳丽。[例]表露着宠惯的眩丽模样。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để mô tả cảnh vật hoặc sự kiện đặc biệt đẹp đẽ, thu hút ánh nhìn.

Example: 都市的夜景非常眩丽。

Example pinyin: dū shì de yè jǐng fēi cháng xuàn lì 。

Tiếng Việt: Phong cảnh ban đêm của thành phố rất lộng lẫy.

眩丽
xuàn lì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lộng lẫy, rực rỡ.

Splendid, dazzling.

迷人,艳丽。表露着宠惯的眩丽模样

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

眩丽 (xuàn lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung