Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眉花眼笑
Pinyin: méi huā yǎn xiào
Meanings: Miệng cười tươi, mắt long lanh, biểu lộ sự vui vẻ cực độ., Smiling brightly with twinkling eyes, showing extreme happiness., 形容非常高兴、兴奋的样子。[出处]明·吴承恩《西游记》第二回“孙悟空在旁闻讲,喜得他抓耳挠腮,眉花眼笑。”[例]他听了人家的棕语,~地答谢。——叶圣陶《一个朋友》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 目, 化, 艹, 艮, 夭, 竹
Chinese meaning: 形容非常高兴、兴奋的样子。[出处]明·吴承恩《西游记》第二回“孙悟空在旁闻讲,喜得他抓耳挠腮,眉花眼笑。”[例]他听了人家的棕语,~地答谢。——叶圣陶《一个朋友》。
Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả trạng thái phấn khởi và vui vẻ.
Example: 听了那个笑话,大家都眉花眼笑。
Example pinyin: tīng le nà ge xiào huà , dà jiā dōu méi huā yǎn xiào 。
Tiếng Việt: Nghe xong câu chuyện cười, mọi người đều cười vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệng cười tươi, mắt long lanh, biểu lộ sự vui vẻ cực độ.
Nghĩa phụ
English
Smiling brightly with twinkling eyes, showing extreme happiness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容非常高兴、兴奋的样子。[出处]明·吴承恩《西游记》第二回“孙悟空在旁闻讲,喜得他抓耳挠腮,眉花眼笑。”[例]他听了人家的棕语,~地答谢。——叶圣陶《一个朋友》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế