Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 眼福

Pinyin: yǎn fú

Meanings: Diễm phúc được xem, được chiêm ngưỡng điều tốt đẹp, The good fortune of seeing something wonderful, ①看到珍奇或美好的事物的福分。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 目, 艮, 畐, 礻

Chinese meaning: ①看到珍奇或美好的事物的福分。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường đi kèm với 是 hoặc 得到.

Example: 能看到这么美的风景真是眼福。

Example pinyin: néng kàn dào zhè me měi de fēng jǐng zhēn shì yǎn fú 。

Tiếng Việt: Có thể nhìn thấy phong cảnh đẹp như vậy thật là diễm phúc.

眼福
yǎn fú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diễm phúc được xem, được chiêm ngưỡng điều tốt đẹp

The good fortune of seeing something wonderful

看到珍奇或美好的事物的福分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

眼福 (yǎn fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung